hiệu thuốc tiếng anh là gì
Rối loạn cảm xúc là một dạng rối loạn tâm thần nguy hiểm cần sớm được phát hiện và điều trị. Rối loạn cảm xúc còn được đặc trưng bởi sự thay đổi cảm xúc một cách trầm trọng, chẳng hạn vô cùng buồn hoặc cực kỳ phấn khích, tuy nhiên không có nguyên nhân
Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế Tại hiệu thuốc (tiếng anh giao tiếp cơ bản) Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện. Tìm hiểu 12 Cung hoàng đạo tiếng anh là gì và ngày sinh của những cung này
Tiêm thuốc tiếng Trung là 打针 phiên âm là Dǎzhēn.Tiêm thuốc là một trong những động tác quan trọng để đưa thuốc vào cơ thể bằng nhiều đường khác nhau như tiêm trong da,dưới da, trong cơ, tĩnh mạch hoặc như tiêm vào động mạch, tiêm nội tủy, tiêm vào ổ khớp.. Mục đích của tiêm thuốc là duy trì một nồng
khói thuốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khói thuốc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh khói thuốc tobacco smoke; cigarette smoke phà khói thuốc ra chỗ khác có được không? blow your smoke elsewhere! căn phòng sặc mùi khói thuốc the room stank of cigarette smoke Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB
Tiền lương trong tiếng Hàn là 임금 (imgeum) là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Sau đây là một vài từ vựng
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tiêm thuốc tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mobitool.net biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: Tiệm thuốc Tiếng anh là gì, Tiêm CHÍCH Tiếng Anh là gì, Tiệm tiếng Anh là gì, Stethoscope, Inject là gì, A jab trong y học là gì
Vay Tiền Online Không Trả Có Sao Không. “Thuốc” có lẽ không còn xa lạ trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ai cũng từng sử dụng đến thuốc để chữa trị bệnh, tăng cường sức khỏe. Đối với những người theo đuổi ngành Y, thuật ngữ này càng được sử dụng phổ biến hơn. Vậy bạn đã bao giờ băn khoăn “Thuốc” trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy cùng Studytienganh khám phá từ vựng này ngay trong bài viết dưới đây. 1. Thuốc trong Tiếng Anh là gì? “Thuốc” là một thuật ngữ quen thuộc trong chuyên ngành Y Khoa, đóng vai trò là một danh từ trong câu. “Thuốc” dùng để chữa bệnh, hỗ trợ nâng cao sức khỏe với các tác dụng đa dạng đối với sức khỏe thể chất của con người. Trong Tiếng Anh, “Thuốc” thường được sử dụng bằng từ vựng “Medicine” hoặc “Medication“. Cách phát âm “Medication” /ˌmedɪˈkeɪʃn/ Cách phát âm “Medicine” / Định nghĩa Tiếng Anh A compound or preparation used for the treatment or prevention of disease, especially a drug or drugs taken by mouth. một hợp chất hoặc chế phẩm được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tật, đặc biệt là thuốc hoặc các loại thuốc uống. Sự khác biệt cơ bản giữa “Medicine” hoặc “Medication” Medicine Chỉ những loại chất dùng để uống trong trường hợp phòng ngừa hoặc điều trị bệnh. “Medicine” thường chỉ các loại thuốc dạng lỏng hay được sử dụng trong thời gian ngắn với các loại bệnh thường gặp như bệnh cảm cúm, ho, viêm họng, sốt… Medication Chỉ các loại thuốc kéo dài, mang tính chất nặng như một liệu trình. Các căn bệnh phức tạp thường được sử dụng thuốc là Medication như bệnh về thần kinh, bệnh nội tạng, bệnh ung thư… Trong Tiếng Anh, “Thuốc” thường được sử dụng bằng từ vựng “Medicine” hoặc “Medication” 2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Thuốc trong Tiếng Anh Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với thực tế mới có thể tăng hiệu quả ghi nhớ tốt nhất. Tương tự như vậy, từ vựng “Medication” và “Medicine” xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Thuốc” trong Tiếng Anh sẽ hỗ trợ những kiến thức lý thuyết về từ vựng này. Ví dụ về cách sử dụng “Medicine” Maybe she caught a cold because of yesterday’s rain. It’s not too serious so you don’t need to worry. We will prescribe cold medicine for her to improve her condition quickly. Có lẽ cô ấy đã bị cảm cúm vì cơn mưa ngày hôm qua. Không quá nghiêm trọng nên bạn không cần lo lắng. Chúng tôi sẽ kê đơn thuốc cảm cúm cho cô ấy để cải thiện tình trạng này nhanh chóng. The doctor told Jack to take two tablespoons of the medicine after each meal of the day. Remind him often lest he forget. Bác sĩ đã dặn Jack cần phải uống hai muỗng thuốc sau mỗi bữa ăn trong ngày. Hãy nhắc nhở cậu ấy thường xuyên kẻo cậu ấy quên mất. Having pursued a medical career, she knows a lot about medicines. Everyone can safely entrust her with the task of prescribing medication. Vốn theo đuổi ngành y khoa nên cô ấy biết rất nhiều về các loại thuốc chữa bệnh. Mọi người có thể yên tâm giao nhiệm vụ kê đơn thuốc cho cô ấy. Ví dụ về cách sử dụng “Medication” Recently, he has been taking heart-supporting medications. Frequent recurrent heart attacks make work and life very difficult. Gần đây, anh ấy đang phải sử dụng các loại thuốc tim hỗ trợ. Các cơn đau tim thường xuyên tái phát gây khó khăn rất nhiều cho công việc và đời sống. Asthma medications need to be prescribed by a medical professional. Patients are not allowed to arbitrarily use according to their feelings. Các loại thuốc hen suyễn cần phải có sự chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Bệnh nhân không được phép tự ý sử dụng theo cảm tính. Are you okay with this medication? I hope your condition will improve soon. Bạn dùng loại thuốc này vẫn ổn chứ? Tôi hy vọng bệnh tình của bạn sẽ sớm được cải thiện. Từ vựng “Medicine” xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau 3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Thuốc Bên cạnh từ vựng “thuốc”, chủ đề này cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác. Người học hoặc người theo đuổi ngành y, thậm chí trong giao tiếp hàng ngày cũng dùng rất phổ biến. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến chủ đề Thuốc. Độc giả nên tham khảo để tăng thêm vốn từ vựng cho mình. Western medicine thuốc Tây Prescription đơn thuốc ointment thuốc mỡ paste thuốc bôi powder thuốc bột solution thuốc nước spray thuốc xịt tablet thuốc viên Sleeping tablets thuốc ngủ Painkillers thuốc giảm đau Lip balm lip salve môi Laxatives thuốc nhuận tràng capsule thuốc con nhộng First aid kit bộ sơ cứu Eye drops thuốc nhỏ mắt Aspirin thuốc aspirin Antiseptic chất khử trùng Diarrhoea tablets thuốc tiêu chảy Cough mixture thuốc ho dạng nước Vitamin pills thuốc bổ sung vitamin Throat lozenges thuốc đau họng viên Indigestion tablets thuốc tiêu hóa Hay fever tablets thuốc trị sốt mùa hè Travel sickness tablets thuốc chống say tàu xe Emergency contraception thuốc tránh thai khẩn cấp Trên đây là một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến chủ đề Thuốc độc giả nên tham khảo Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả những thông tin quan trọng về từ vựng “Thuốc” trong Tiếng Anh. Kèm theo đó, chúng tôi cũng đưa ra những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề quen thuộc này. Hy vọng độc giả có thể ghi nhớ và biết cách áp dụng trong giao tiếp và cuộc sống. Chúc các bạn luôn học tốt!
Trao đổi với các dược sĩ tại hiệu thuốc bằng tiếng Anh là một tình huống không hề dễ dàng với bất kỳ ai. Từ vựng thì chuyên ngành, hơn nữa lại còn phải nghe hiểu và trả lời được chính xác tình trạng sức khỏe của mình. Vậy nên, trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc cần thiết nhất, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong trường hợp nguy cấp này. Nội dung bài viết1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng2. Từ vựng về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc thông dụng nhất3. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc 1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng Khi gặp vấn đề sức khỏe, bạn sẽ cần biết các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc pharmacy để nói về tình trạng của mình. Ngoài ra cũng cần hỏi người bán để biết cách dùng thuốc sao cho đúng liều, đúng giờ nữa. Hãy ghi nhớ các mẫu câu cơ bản sau nhé. Bệnh nhân và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Khi hỏi mua thuốc I’d like to speak to the pharmacist, please. Tôi muốn gặp dược sĩ. I’d like some… Tôi muốn mua thuốc… Have you got anything for…? Bạn có thuốc nào chữa cho… không? Can you recommend anything for….? Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không? I’ve got a rash. Tôi bị phát ban. I’m suffering from…Can you give me something for it? Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không? Can I buy this without a prescription? Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? I’ve got a prescription here from the doctor. Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ. Can you prepare this prescription? Bạn có thể lấy thuốc cho tôi theo đơn thuốc này được không? Khi hỏi cách sử dụng thuốc How do I take this medicine? Thuốc này tôi uống thế nào? How many tablets do I have to take each time? Mỗi lần tôi phải uống mấy viên? When do I take this medicine? Tôi uống thuốc này lúc nào? Does it have any side – effects? Cái này có tác dụng phụ không? Can this medicine be used for all ages? Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không? Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Dược sĩ và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Việc không kém phần quan trọng là nghe được và hiểu được lời của bác sĩ, dược sĩ nói với mình, tránh trường hợp “ông nói gà, bà nói vịt” nhé. Khi trả lời về các loại thuốc Do you have a prescription? Bạn có đơn thuốc không? I need to have your prescription. Tôi cần đơn thuốc của bạn. It’s only available on prescription. Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ. What are your symptoms? Triệu chứng của bạn là gì? This medicine will relieve your pain. Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn Are you allergic to any medication? Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không? I’ll prescribe some high dose medicine for you. Tôi sẽ kê 1 ít thuốc liều cao cho bạn. You could try this cream. Anh/chị có thể thử loại kem bôi này. This medicine can make you feel drowsy. Loại thuốc này có thể khiến anh/chị buồn ngủ. Have you tried….? Bạn đã thử…. chưa? Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully. Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé. Please take the medicine according to the instruction. Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé. Take two of these pills three times a day and after meals. Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn. One tablet each time, three times daily Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày. Don’t take the medicine while drink wine Không uống thuốc trong khi dùng rượu You should avoid alcohol. Anh/chị nên tránh rượu bia. Take this medicine before eating. Uống thuốc này trước khi ăn nhé. Take it before going to bed. Uống trước khi đi ngủ nhé. This medication should be taken before/ with/ after meals. Loại thuốc này nên uống trước/ trong/ sau khi ăn. Take it in the afternoon, two teaspoons a day. Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày. Don’t drink wine while taking this medication! Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc! Don’t drive after taking this medication! Không lái xe sau khi uống thuốc This medicine is for drink use only. Thuốc này chỉ dùng để uống thôi. [FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 2. Từ vựng về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc thông dụng nhất Có các mẫu câu rồi, giờ ta cần nạp thêm các từ vựng giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc để có thể kết hợp nhuần nhuyễn, trôi chảy hơn. Đừng để nhớ nhầm tên gọi của thuốc mà mua thuốc say tàu xe lại thành thuốc tiêu hóa nha các bạn. Tình thế này sẽ khiến bạn dở khóc dở cười đó. Ngoài ra, tất cả những từ vựng sau đây cũng sẽ rất hữu ích khi bạn cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Các loại bệnh trong tiếng Anh Toothache Đau răng Backache Đau lưng Stomachache Đau bụng Earache Đau tai Headache Đau đầu Sore throat Đau cổ họng Diarrhoea Tiêu chảy Measles Bệnh sởi Flu Cảm cúm Broken leg Gãy chân Fever Sốt Cramp Chuột rút Runny nose Chảy nước mũi Rash Phát ban Cold Cảm lạnh Chickenpox Bệnh thủy đậu Food poisoning Ngộ độc thực phẩm Acne Mụn trứng cá Burn Vết bỏng Indigestion Khó tiêu Kết hợp với mẫu câu, bạn có thể nói như sau Have you got anything for a sore throat? Bạn có thuốc nào chữa đau họng không? I’m suffering from indigestion. Can you give me something for it? Tôi đang bị khó tiêu. Bạn có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không? I’ve got a broken leg. Tôi bị gãy chân. Các loại thuốc Aspirin Thuốc hạ sốt Antibiotics Kháng sinh Cough mixture Thuốc ho nước Diarrhoea tablets Thuốc tiêu chảy Emergency contraception Thuốc tránh thai khẩn cấp Eye drops Thuốc nhỏ mắt Hay fever tablets Thuốc trị sốt mùa hè Indigestion tablets Thuốc tiêu hóa Laxatives Thuốc nhuận tràng Lip balm lip salve Sáp môi Medicine Thuốc Nicotine patches Miếng đắp ni-cô-tin Painkillers Thuốc giảm đau Plasters Miếng dán vết thương Prescription Đơn thuốc Sleeping tablets Thuốc ngủ Throat lozenges Thuốc đau họng viên Travel sickness tablets Thuốc say tàu xe Vitamin pills Thuốc vitamin Medication Dược phẩm Capsule Thuốc con nhộng Injection Thuốc tiêm, chất tiêm Ointment Thuốc mỡ Paste Thuốc bôi Pessary Thuốc đặt âm đạo Powder Thuốc bột Solution Thuốc nước Spray Thuốc xịt Suppository Thuốc đạn Syrup Thuốc bổ dạng siro Tablet Thuốc viên Painkiller, pain reliever Thuốc giảm đau Xem thêm Tiếng Anh giao tiếp về mua sắm Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là 3. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Nếu vẫn chưa hình dung được rõ ràng về một cuộc nói chuyện tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuộc giữa bệnh nhân và dược sĩ thì bạn hãy xem qua hai đoạn hội thoại mẫu dưới đây nhé. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Hội thoại 1 A Hi. I need to pick up some medicine Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc B Do you have the prescription with you? Bạn có mang theo đơn thuốc không? A Yes, I’ve got a prescription here from the doctor. Có, tôi có đơn thuốc từ bác sĩ. B Let me see. So that’s one prescription for some aspirins and painkillers, is that right? Bạn đưa tôi xem. Vậy đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc hạ sốt và giảm đau, đúng chứ? A Yes. It should be one week. Vâng. Nó dùng trong một tuần. B Hmm…it says two weeks here. Hmm… ở đây ghi là dùng trong 2 tuần đó. A Oh. Maybe I was wrong. Just prepare this prescription Ồ, có lẽ tôi nhầm. Hãy lấy thuốc theo đơn này cho tôi. B Fine. Do you need anything else? Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không? A No, it’s enough. Không, thế là đủ rồi. B Ok. Here you go. The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully. Thuốc của bạn đây. Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé. A Thank you. Cảm ơn nhiều. B You’re welcome. Không có gì. Hội thoại 2 A Good morning. Xin chào B Good morning. Can I help you? Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh? A Yes, I’ve got a sore throat. Can you recommend anything for it? Tôi đau họng quá. Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không? B How long have you had it? Anh đau lâu chưa? A About 2 days. Khoảng 2 ngày rồi. B Well, try these tablets. They are throat lozenges. Take one every two hours Bạn có thể thử thuốc này đi. Chúng là thuốc đau họng viên. Uống 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên. A Does it have any side – effects? Cái này có tác dụng phụ không? B No, don’t worry. Do you want to take some vitamin pills? Không đâu, đừng lo. Bạn có muốn uống thêm vitamin không? A Sounds fine. I will take some. Cũng được đó. Tôi sẽ lấy một ít. B Here you are. Take one per day. Của bạn đây, uống một viên một ngày nhé. A Thank you very much. Bye! Cảm ơn nhiều. Tạm biệt! B You’re welcome. Không có gì. Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Trên đây là toàn bộ các mẫu câu và từ vựng về chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc. Các bạn có thể lưu lại để khi cần có thể dùng ngay lập tức nhé. Chăm chỉ tập luyện tiếng Anh giao tiếp, Step Up tin rằng bạn có thể tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI Comments
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi hiệu thuốc tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi hiệu thuốc tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ THUỐC in English Translation – thuốc in English – Glosbe drugstore và pharmacy là gì?4.”nhà thuốc” tiếng anh là gì? – bộ tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc cần thiết câu tiếng Anh cần biết khi tới hiệu thuốc – Follow us Health Hiệu thuốc đông y trong tiếng Anh là gì? vựng tiếng Anh giao tiếp – Bài 24 Tại quầy thuốc – Anh giao tiếp bán thuốc – dẫn sử dụng thuốc và giao tiếp trong hiệu thuốc bằng tiếng …Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi hiệu thuốc tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 10 hiệu suất năng lượng là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hiệu suất làm việc là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hiệu suất công việc là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hiệp đồng là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 hiệp phương sai là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hiệp là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hiệp hội là gì HAY và MỚI NHẤT
cô đặc khô mà không cần toa bác can be bought in a pharmacy in ampoules or capsulesdry concentrate without a vào đó,nó có thể chỉ cần mua nó từ một hiệu thuốc trong nước, Tuy nhiên, this is very it is possible to simply purchase it from a pharmacy in the country, however, this is very không cần phải đi khắp các hiệu thuốc trong khu vực của mình để tìm hiểu giá cả và chọn nơi bạn có thể mua thuốc rẻ don't have to go around all the pharmacies in your area to find out the prices and choose where you can buy cheaper một người đi đến hiệu thuốc, trong vài giây, robot nhận tất cả những toa thuốc của khách hàng, cũng như thông tin chi tiết về những loại thuốc nào khác họ đã từng dùng, và những dị ứng nghi ngờ có thể có của a human comes to the pharmacy, within seconds the robot receives all of the customer's prescriptions, as well as detailed information about other medicines taken by them, and their suspected drops sold in pharmacies present in your city can be more là lần thứ tư Prince ghé vào hiệu thuốctrong tuần drug in pharmacies is only available on đó, quảng cáovà quảng cáo thương hiệu sẽ là điểm xác định cho các hiệu thuốc trong khu vực tiêu dùng do sự bảo trợ của quốc gia về thuốc OTC của người dân địa promotions andbrand advertising will be the defining point for pharmacies in the consumer sector due to the locals' nationwide patronization of OTC đây là loại thuốc không cần kê đơn, nên bạn có thể mua thuốc này ở các hiệu thuốc trong giờ mở cửa dưới sự hướng dẫn của dược it is classified as an over-the-counter drug, you can only buy it at a stores with pharmacists during opening cuộc, các hiệu thuốc trong hàng chục nếu không phải hàng trăm năm là nơi duy nhất có thể mua all, pharmacies for dozensif not hundreds of years served as the only place where medicines could be này cần có sự hướng dẫn sử dụng,do vậy bạn chỉ có thể mua tại các hiệu thuốc trong giờ mở cửa dưới sự hướng dẫn của dược a medicine that requires instruction, you can only buy it at stores with a pharmacist present during opening drug is available in pharmacies by có sẵn trong các hiệu thuốc mà không cần drug is dispensed in pharmacies without có sẵn trong các hiệu thuốc mà không cần drug is dispensed in pharmacies without a doctor's tại, thuốc không có trong các hiệu thuốc ở the drug is not available in pharmacies in ROLocetine có sẵn trong các hiệu thuốc theo drug Vinpocetin is dispensed in pharmacies according to a doctor's bán ở các hiệu thuốc trong túi hoặc gói, có cồn và in pharmacies in bags or packs, there are tinctures and công nghệ của POSaBIT đangtrải dài hoạt động tại 30 hiệu thuốc trong bang technology is currently used by 30 dispensaries in the state of bán ở các hiệu thuốc trong túi hoặc gói, là một chiết xuất ở dạng viên nén và in pharmacies in bags or packs, is an extract in tablets and sản phẩm này được bán ở các hiệu thuốc trong các gói nhỏ hơn, đủ cho 5 ngày products are now sold only in pharmacies in smaller packs, containing no more than five days tôi chỉ có cơ sở dữ liệu của tất cả các hiệu thuốc trong thành phố và lần cuối cùng ngài đến hiệu thuốc là 3 tháng just have a database of all the pharmacies in the city, and the last time you were at one was 3 months việc này thường bao gồm scan mã vạch bằng điện thoại,xem giá ở hiệu thuốctrong khu bạn sống và thực hiện khảo usually involve scanning barcodes with your Phone,checking prices at your local drug store and conducting field hiệu thuốc trong thành phố đã bắt đầu hết nguồn cung cấp và các bệnh viện đã được lấp đầy bởi các thành viên thần kinh của công in the city have begun to run out of supplies and hospitals have been filled with nervous members of the luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn hoặc một cố vấn tại các hiệu thuốc trong trường hợp bạn có bấtAnd always consult your medical doctor or an advisor at the pharmacy in case you take any other medicines.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hiệu thuốc", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hiệu thuốc, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hiệu thuốc trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Tìm hiệu thuốc. To find a pharmacy. 2. Hiệu thuốc có băng gạc. The drugstore has bandages. 3. Cậu bỏ nó lại ở hiệu thuốc? You left her at a pharmacy? 4. Họ mang thuốc men từ hiệu thuốc. They bring the medicines up from the pharmacy. 5. Có bán ở các cửa hiệu thuốc tây . These are purchased at a medical supply stores . 6. Họ lùng sục tất cả các hiệu thuốc. Folks raiding all the pharmacies. 7. Tôi sẽ kê thuốc tiêu hóa, nên hãy tới hiệu thuốc mua. I've prescribed a digestive so please pick it up from the pharmacy. 8. Được bán rộng rãi ở các hiệu thuốc trên khắp nước Mỹ. Used to sell it over every counter at every pharmacy across America. 9. Bạn có thể mua băng dán tay chống nôn ở hiệu thuốc địa phương . You can purchase accu-pressure bands at a local pharmacy . 10. Google không cho phép quảng bá hiệu thuốc trực tuyến ở các quốc gia khác. Google does not allow the promotion of online pharmacies in other countries. 11. Nghe nói ngày nay anh có thể mua bất cứ thứ gì ở hiệu thuốc. I hear you can buy anything at a drugstore nowadays. 12. Người dân với phiếu này có thể mua màn ở các hiệu thuốc tại địa phương. So people with their voucher could get the bed net in the local pharmacy. 13. Vào ngày định mệnh ấy, Wei muốn ăn cắp thuốc cho mẹ mình tại một hiệu thuốc. On that fateful day, Wei had wanted to steal medicine for his mother at a pharmacy. 14. Hiệu thuốc trực tuyến không được quảng bá thuốc theo toa trong quảng cáo và trang đích của mình. Online pharmacies can't promote prescription drugs in their ads and landing pages. 15. Cách đây 9 năm, tôi có gặp một người đàn ông bị bắt vì ăn xin ở hiệu thuốc Walgreens. I met a man who, nine years ago, was arrested for panhandling in a Walgreens. 16. Có nhiều loại dầu gội trị gàu ở các hiệu thuốc hay ở các tiệm tạp hoá và thường có tác dụng trị gàu tốt . There are a variety of anti-dandruff shampoos available at your pharmacy or grocery store , and they usually work . 17. Rồi bấm gửi, và trong năm giây, họ sẽ gửi tới bạn hai hiệu thuốc gần nhà nhất cộng với địa chỉ và số điện thoại You hit send, and in five seconds, they will send you back the two closest drugstores, complete with name address and phone number. 18. Tài liệu về hoạt động buôn bán bánh gừng đầu tiên có vào thế kỷ 17, nơi chúng được bán ở tu viện, hiệu thuốc và chợ trời. The first documented trade of gingerbread biscuits dates to the 17th century, where they were sold in monasteries, pharmacies, and town square farmers' markets. 19. Di cốt hóa thạch đầu tiên của Gigantopithecus được một nhà nhân loại học miêu tả đã được Ralph von Koenigswald tìm thấy năm 1935 trong một hiệu thuốc. The first Gigantopithecus remains described by an anthropologist were found in 1935 by Ralph von Koenigswald in an apothecary shop. 20. Nó có sẵn trên quầy thuốc tại bất kỳ hiệu thuốc trên thế giới, hình thức phổ biến nhất là một concoction của protiodide, cam thảo, glycerin và marshmallow. It was available over the counter at any drugstore in the world, the most common form being a concoction of protiodide, licorice, glycerin and marshmallow. 21. Mẹ cô, bà Elvira, là một giáo viên vật lý, quản lý một hiệu thuốc, và cha cô, Mark Kunis, là một kỹ sư cơ khí làm tài xế taxi. Her mother, Elvira, is a physics teacher who runs a pharmacy, and her father, Mark Kunis, is a mechanical engineer who works as a cab driver. 22. Bi kịch xảy ra khi chỉ vì đến hiệu thuốc để mua thuốc cho vợ mà người chồng tốt đã bị cướp mất tính mạng đêm qua ở Công viên Hancock. A tragic drug store visit to help his ailing wife claimed the life of a loving husband last night near Hancock Park. 23. Theo tin tức trên báo chí ngay sau vụ giết người , mùa hè năm 1946 Short được đặt biệt danh " Thược dược đen " tại một hiệu thuốc ở Long Beach khi cô đang tham gia vào một bộ phim thời bấy giờ Thược dược xanh . According to newspaper reports shortly after the murder , Short received the nickname Black ” at a Long Beach drugstore in the summer of 1946 as a play on the current movie The Blue Dahlia . 24. Theo tin tức trên báo chí ngay sau vụ giết người rằng vào mùa hè năm 1946 Short được đặt biệt danh là " Thược dược đen " tại một hiệu thuốc ở Long Beach khi cô đang tham gia vào một bộ phim thời bấy giờ có tên là Thược dược xanh . According to newspaper reports shortly after the murder , Short received the nickname " Black Dahlia " at a Long Beach drugstore in the summer of 1946 , as a play on the then-current movie The Blue Dahlia .
Medicine và drug khác nhau thế nào? Bạn có biết các loại thuốc trong tiếng Anh không? Thuốc siro trị ho, thuốc bao tử, thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh tiếng Anh nói thế nào? Uống thuốc tiếng anh không phải là eat/drink medicine đâu nha! Cùng Teachersgo học ngay Từ vựng về thuốc trong Tiếng Anh ngay bây giờ! MỤC LỤC Sự khác biệt giữa medicine và drug Uống thuốc tiếng Anh là gì? Từ vựng về thuốc trong Tiếng Anh 1. Sự khác biệt giữa MEDICINE và DRUG Mặc dù medicine và drug đều có nghĩa là “thuốc” nhưng hai từ này vẫn có sự khác nhau nhé! Medicine là thuốc chuyên dùng để trị bệnh hoặc phòng bệnh; còn drug thì thường dùng để chỉ thuốc gây tê/mê, chất gây ảo giác hoặc chất kích thích. Drug có thể làm tê liệt tâm trí con người, nếu dùng không đúng cách thì có thể gây nghiện. Cũng vì thế mà drug thường mang nghĩa tiêu cực, còn có nghĩa là ma túy. BỔ SUNG Ngoài hai từ trên ra, đừng quên học những từ liên quan đến “cách chữa bệnh” khác nha Cure cách chữa bệnh; cách điều trị Remedy cách chữa bệnh; phương thuốc; phương pháp cứu chữa Prescription đơn thuốc Therapy cách điều trị, liệu pháp Treatment cách điều trị, liệu pháp 2. UỐNG THUỐC TIẾNG ANH LÀ GÌ? Uống thuốc đừng nói là eat medicine hay drink medicine nhé! Đó là tiếng Anh được dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang rồi. Cách diễn đạt chính xác phải là take medicine! HỘI THOẠI A Are you feeling better now? A Bây giờ bạn đã đỡ hơn chút nào chưa? B Yes, much better. I’ve been taking the medicine for three days. B Đỡ hơn nhiều rồi. Tôi đã uống thuốc ba ngày rồi. A Okay. Rest when you can! A Vậy được, nghỉ ngơi nhiều vào nhé! Antacid thuốc kháng axit; thuốc bao tử Antibiotic thuốc kháng sinh Antibiotic cures illnesses and infections caused by bacteria. Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh và nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Antidote thuốc giải độc Từ này cũng có thể được coi là thuốc giải hoặc phương pháp sửa chữa cho một tình huống nào đó Empathy is the antidote to isolation, bullying, and dispute. Sự cảm thông là liều thuốc giải cho sự cô lập, bắt nạt và tranh chấp. Antipyretic thuốc hạ sốt Caplet viên nén hình bầu dục Capsule thuốc viên hình con nhộng Viên nang thời gian được gọi là time capsule, là cách con người chôn tài liệu hoặc đồ vật xuống đất để giao tiếp với con người trong tương lai. Cough drop kẹo ngậm ho Cough syrup thuốc siro ho Tiếng Anh-Anh thì gọi là cough mixture/cough sweet. Drops thuốc nhỏ giọt Vì vậy thuốc nhỏ mắt có tên gọi là eye drops. Hypnotic thuốc ngủ Cũng có thể gọi là sleeping pill. Painkiller thuốc giảm đau Do you have any painkillers? I’ve been having severe headache since this morning. Bạn có thuốc giảm đau không? Tôi bị đau đầu dữ dội từ sáng đến nay. Pill viên thuốc; thuốc viên Trong văn nói hằng ngày ở Mỹ còn có nghĩa là thuốc tránh thai. Steroid xteoit một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó Tablet viên thuốc Vaccine vắc xin Tiêm vắc xin thì dùng động từ inject. Many children are afraid of vaccine injection. Nhiều trẻ sợ rất tiêm vắc xin. Vitamin vitamin TEACHERSGO – LIỀU THUỐC TỐT NHẤT CHO TIẾNG ANH Từ vựng học không vào? Ngữ pháp học không hiểu? Học lâu rồi mà vẫn không dám nói tiếng Anh? Khóa học tiếng Anh trực tuyến của Teachersgo sẽ “bốc thuốc đúng bệnh” cho bạn, giúp bạn giải quyết hết những căn bệnh tiếng Anh chỉ trong một lần! Không cần phải học từ vựng theo cách truyền thống nữa! Xem video trên Teachersgo, gặp từ nào không biết thì bấm nghe lại, kết hợp với cả tra từ vựng để luyện tập, nghe rồi viết lại, nhớ được ngay thôi! Link >>> Xem thêm HOT LIST 10 từ tiếng Anh về dụng cụ y tế thường dùng nhất FULL Từ vựng tiếng Anh bệnh viện và hội thoại khám bệnh
hiệu thuốc tiếng anh là gì