gạo tiếng anh là gì

Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ học gạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa học gạo mình. 33. 9. (Khẩu ngữ) học một cách nhồi nhét, chỉ nhằm thuộc được nhiều (thường chỉ cốt để thi đỗ). 29. 7. học một cách nhồi nhét,học để nhớ,cứ học như thế Vay Tiền Online Không Trả Có Sao Không. Từ điển Việt-Anh lúa gạo Bản dịch của "lúa gạo" trong Anh là gì? vi lúa gạo = en volume_up rice chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI lúa gạo {danh} EN volume_up rice Bản dịch VI lúa gạo {danh từ} lúa gạo từ khác gạo, cơm volume_up rice {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "lúa gạo" trong tiếng Anh lúa danh từEnglishpaddygạo danh từEnglishpaddyricenước vo gạo danh từEnglishdraftlúa nước danh từEnglishricegượng gạo tính từEnglishfar fetchedlúa mạch danh từEnglishoatlúa mì danh từEnglishwheatnước gạo danh từEnglishcongeehọc gạo động từEnglishbone up forbông gạo danh từEnglishkapokbột gạo danh từEnglishrice flourlúa mạch đen danh từEnglishryegiấm gạo danh từEnglishrice vinegarbao gạo danh từEnglishbag of ricehạt gạo danh từEnglishrice grain Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese lùalùi lạilùi vềlùi xa dầnlùm câylùm lùmlùnlùn tịtlùng thùnglúa lúa gạo lúa mìlúa mạchlúa mạch đenlúa nướclúclúc chạng vạnglúc gà gáylúc hoàng hônlúc hấp hốilúc khởi đầu commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Not to use mattresses, cushions or cloths filled with cotton or kapok. During this period, the bat forages within fields of cassava and kapok or around the tops of bamboo clumps and teak trees, within one kilometre of the roosting site. Other seed fibers are from kapok and milkweed. Singapore shoppers started to take notice of kapok, with its online shop getting many orders from customers here. Kapok is the most used common name for the tree and may also refer to the cotton obtained from its seed pods. Glutinous rice flour batter, with generous amounts of sugar, would be poured into rattan baskets or condensed milk tins lined with banana leaves. Twice a week, they set about 30 cage traps, using rice flour as bait. Used in sweet and savoury mochi cakes, it lends them a distinct aroma and texture different to those imparted by long-grain glutinous rice flour. In a medium bowl, combine the rice flour, berry sugar, and flour. But do use rice flour and make fresh kolams every day... also pause a second to gaze at them. Sushi rice isn't just boiled in water, it also has considerable amounts of sugar, plus sugary rice vinegar added to it as flavouring. To make your sushi rice, boil and add rice vinegar. The mackerel fillets are cured with sugar first, salt on the second stage and then pickled/cooked again in rice vinegar. In a small bowl mix together the stock, rice vinegar and sugar and set aside. Grilled shiitake can also be marinated in rice vinegar, sesame oil, salt and assorted spices in the fridge overnight to make for a tasty salad addition. Right now the price of a bag of rice and other basic food are more than workers' salary in a month. She suggested that for every bag of rice she sold from her stock, not donated, she'll give her profit to the cause. She smiled too, walked over to the cupboard and picked up a small bag of rice. For example, it may seem more expensive to buy a larger bag of rice or potatoes, but it's cheaper than buying two smaller bags. So, since importation of rice is now restricted to the ports as even smugglers with one bag of rice are arrested. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y gạocg. hạt gạo, phần ruột quả của hạt thóc, gồm một khối nội nhũ chứa các hạt tinh bột với cây mầm ở một góc khi giã, cây mầm rụng ra, nên hạt G bị lẹm đi; ngoài có lớp vỏ quả mỏng màu vàng hay đỏ khi giã bị vụn thành cám, được hai mảnh vỏ trấu và hai mày râu bao bên ngoài hạt thóc. G lứt G lật chỉ xay thóc cho hết trấu, không giã để giữ nguyên lớp vỏ cám; G đồ xay thóc sau khi đồ bằng hơi nước nóng. G dùng nấu cơm là lương thực chính của nhiều cư dân ở Châu Á. Bột G nhiều tinh bột mịn, được dùng làm phấn đánh mặt, làm hồ, làm nhiều loại bánh. Cám G có chất phytin dùng làm thuốc bổ. G nếp Oryza sativa var. glutinosa có nhiều gluten và đextrin, làm cho xôi và cơm nếp dính, dẻo; đextrin dùng chế hồ dán, tinh bột dùng hồ cứng quần áo. G tẻ Oryza sativa var. utilissima nhiều tinh bột, ít gluten, nên không thể dùng bột tẻ làm bánh mì 1 dt thực Loài cây lớn, cùng họ với cây gòn, thân và cành có gai, hoa to và đỏ, quả có sợi bông Thần cây đa, ma cây gạo, cú cáo cây đề tng; Một cây gạo khổng lồ vươn rộng những cành lá lơ thơ Ng-hồng; Nhặt bông gạo về nhồi gối; Hoa gạo đã nở đỏ trên các bờ sông NgHTưởng.- 2 dt Nhân của hạt thóc đã xay để tách trấu ra Có gạo nạo ra cơm tng; Mạnh vì gạo, bạo vì tiền tng; Hết gạo, thiếp lại gánh đi cd; Người gùi gạo, người dắt ngựa VNgGiáp.- 3 dt Nang ấu trùng của sán ở trong thịt những con lợn có bệnh Không nên ăn thịt có 4 dt Bao phấn của hoa sen, màu trắng Ướp chè bằng gạo hoa 5 trgt Nói người quá chăm chú vào việc học, không biết gì đến những chuyện chung quanh Bạn bè cứ chế anh ta là học Cây gỗ to, cùng họ với cây gòn, hoa to, màu đỏ, quả có sợi bông dùng nhồi nệm, 1. Nhân của hạt thóc đã xay, giã, dùng làm lương thực. Xay lúa giã gạo. Vo gạo nấu cơm. 2. Bao phấn của hoa sen, hình hạt gạo. Gạo sen để ướp trà. 3. Nang ấu trùng của sán, hình hạt lợn có gạo.

gạo tiếng anh là gì