fun có nghĩa là gì

Fun in: vui vẻ trong điều gì; Have fun; Spoil fun . Định nghĩa Funny và cách dùng . Funny là gì? Funny có nghĩa là buồn cười, gây cười, hài hước. Funny chỉ sự tác động mạnh mẽ hơn đến cảm xúc của người nghe, cảm giác khôi hài đến mức khiến ai đó bật cười thành tiếng fun. Thú vị, thích thú, vui. | : ''We had a '''fun''' time at the party.'' | : ''He is such a '''fun''' person to be with.'' | Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt. | : ''This year's f [..] Nguồn: vi.wiktionary.org. 2.1.1 Sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa. 2.2 Nội động từ. 2.2.1 (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt. 2.3 Cấu trúc từ. 2.3.1 fun and games. 2.3.2 like fun. 2.3.3 make fun of. 2.3.4 to poke fun at somebody. 2.3.5 to say something for (in) fun. Tóm tắt: fun ý nghĩa, định nghĩa, fun là gì: 1. pleasure, enjoyment, or entertainment: 2. for pleasure: 3. to make a joke about someone or…. Tìm hiểu thêm. Tìm hiểu thêm. Xem ngay mạnh mẽ; rất nhanh. Nhiều lần. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm. make fun of. Xem make. to poke fun at somebody. Xem poke. to say something for ( in) fun. nói đùa. Berkay-Yavuz. 20 Thg 3 2017. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Anh (Anh) Tiếng A-rập. Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) ain't no fun có nghĩa là gì? Xem bản dịch. Vay Tiền Online Không Trả Có Sao Không. Phân biệt fun và funny Fun và funny là 2 từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều khi chúng lại làm cho người học bối rối vì không biết sử dụng thế nào mới đúng ngữ pháp. Hi vọng bài viết sau đây sẽ giúp các bạn gỡ rối để tự tin nói tiếng Anh hơn. Phân biệt fun và funny trong tiếng Anh Fun Là danh từ không đếm được. Ý nghĩa niềm vui, sự vui vẻ. Fun cũng được sử dụng để miêu tả sự hài hước hoặc sự vui vẻ của một người nào đó. Ví dụ It was fun to play guitar with my father. Thật là vui khi tôi chơi ghi ta cùng với ba tôi. We had so much fun at the party. Chúng ta đã rất vui vẻ trong bữa tiệc. I hope you have fun on your birthday. Tôi chúc bạn thật vui vẻ trong ngày sinh nhật. She is not boring at all, she is actually full of fun. Cô ấy không hề buồn tẻ một chút nào, cô ấy thật sự rất vui vẻ. It was fun to play guitar with my father. Thật là vui khi tôi chơi ghi ta cùng với ba tôi. It was fun to play guitar with my father. Thật là vui khi tôi chơi ghi ta cùng với ba tôi. 2. Funny Là tính từ miêu tả một người hoặc một sự việc khiến người khác buồn fun đơn thuần là cảm giác thú vị, thích thú thì funny diễn tả trạng thái mạnh mẽ, ấn tượng hơn, khiến ai đó phải bật cười thành tiếng. Ví dụ Nobody laughed because his joke was not funny. Chẳng ai cười cả bởi vì trò đùa của anh ấy chẳng buồn cười chút nào. Thats funny, when I see a dog walk with two legs. Thật là buồn cười khi nhìn thấy con chó đi bằng 2 chân. Ngoài ra, funny còn có nghĩa strange, surprising, unexpected hoặc difficult to explain, understand thứ gì đó lạ lùng, gây bất ngờ, điên rồ, khó hiểu. Ví dụ I found the keys in my bag. Thats funny, I thought I had left my keys on the table, not in my bag. Tôi tìm thấy chìa khóa ở trong cặp của tôi. Thật là buồn cười, tôi đã nghĩ là tôi để chìa khóa ở trên bàn cơ. Sự khác nhau cơ bản giữa fun và funnyNếu fun đơn thuần là cảm giác thú vị, thích thú thì funny diễn tả trạng thái mạnh mẽ, ấn tượng hơn, khiến ai đó phải bật cười thành tiếng. John is afunguy. John là một người vui vẻ. John is afunnyguy. John là một anh chàng buồn cười Trên đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất để phân biệt giữa fun và funny. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

fun có nghĩa là gì